Có 4 kết quả:

侧锋 cè fēng ㄘㄜˋ ㄈㄥ側鋒 cè fēng ㄘㄜˋ ㄈㄥ冊封 cè fēng ㄘㄜˋ ㄈㄥ册封 cè fēng ㄘㄜˋ ㄈㄥ

1/4

Từ điển phổ thông

cầm nghiêng bút để viết hoặc vẽ

Từ điển Trung-Anh

oblique attack (brush movement in painting)

Từ điển phổ thông

cầm nghiêng bút để viết hoặc vẽ

Từ điển Trung-Anh

oblique attack (brush movement in painting)

Từ điển Trung-Anh

(1) to confer a title upon sb
(2) to dub
(3) to crown
(4) to invest with rank or title

Từ điển Trung-Anh

(1) to confer a title upon sb
(2) to dub
(3) to crown
(4) to invest with rank or title